verdifull
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | verdifull |
gt | verdifullt | |
Số nhiều | verdifulle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
verdifull
- Đắt giá, quí giá, quí báu.
- et verdifullt smykke
- Quan trọng.
- verdifulle opplysninger
Tham khảo[sửa]
- "verdifull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)