Bước tới nội dung

verdifull

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc verdifull
gt verdifullt
Số nhiều verdifulle
Cấp so sánh
cao

verdifull

  1. Đắt giá, quí giá, quí báu.
    et verdifullt smykke
    Quan trọng.
    verdifulle opplysninger

Tham khảo

[sửa]