Bước tới nội dung

verdiløs

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc verdiløs
gt verdiløst
Số nhiều verdiløse
Cấp so sánh
cao

verdiløs

  1. Không có giá trị, vô giá trị.
    en verdiløs mynt
    verdiløse aksjer

Phương ngữ khác

[sửa]

Tham khảo

[sửa]