vergeter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

vergeter ngoại động từ

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Chải.
    Vergeter son chapeau — chải mũ

Tham khảo[sửa]