vermiculé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | vermiculées /vɛʁ.mi.ky.le/ |
vermiculées /vɛʁ.mi.ky.le/ |
Giống cái | vermiculées /vɛʁ.mi.ky.le/ |
vermiculées /vɛʁ.mi.ky.le/ |
vermiculé
- (Kiến trúc) Có vân lăn tăn.
- Bossages vermiculés — mặt đá nổi có vân lăn tăn
- Lăn tăn.
- Texture vermiculée — (khoáng vật học) cấu tạo lăn tăn
- Visage tout vermiculé de rides — mặt đầy vết nhăn lăn tăn
Tham khảo
[sửa]- "vermiculé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)