Bước tới nội dung

vermiculé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực vermiculées
/vɛʁ.mi.ky.le/
vermiculées
/vɛʁ.mi.ky.le/
Giống cái vermiculées
/vɛʁ.mi.ky.le/
vermiculées
/vɛʁ.mi.ky.le/

vermiculé

  1. (Kiến trúc) Có vân lăn tăn.
    Bossages vermiculés — mặt đá nổi có vân lăn tăn
  2. Lăn tăn.
    Texture vermiculée — (khoáng vật học) cấu tạo lăn tăn
    Visage tout vermiculé de rides — mặt đầy vết nhăn lăn tăn

Tham khảo

[sửa]