vernepliktig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vernepliktig |
gt | vernepliktig | |
Số nhiều | vernepliktige | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
vernepliktig
- Có bổn phận thi hành nghĩa vụ.
- ungdom i vernepliktig alder
Tham khảo[sửa]
- "vernepliktig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)