versjon
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | versjon | versjonen |
Số nhiều | versjoner | versjonene |
versjon gđ
- Lời, bài, sách tường thuật. Cách diễn tả, trình bày.
- Jeg liker ikke den nye versjonen av den gamle sangen.
- De gav ulike versjoner av historien.
Tham khảo
[sửa]- "versjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)