vertikal
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
| Các dạng | Biến tố | |
|---|---|---|
| Giống | gđ or gc | vertikal |
| gt | vertikalt | |
| Số nhiều | vertikale | |
| Cấp | so sánh | — |
| cao | — | |
vertikal
- Thẳng đứng, dọc.
- Fjellveggen var nesten vertikal.
- vertikaltdelt tomannsbolig — Nhà song lập chia theo chiều dọc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “vertikal”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)