vesentlig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | vesentlig |
gt | vesentlig | |
Số nhiều | vesentlige | |
Cấp | so sánh | vesentligere |
cao | vesentligst |
vesentlig
- Căn bản, cốt yếu, chủ yếu, thiết yếu.
- Forholdet mellom USA og Kina er av vesentlig betydning for hele verden.
- Det vesentlige er å forstå kapittel 3.
- en vesentlig del — Phần thiết yếu.
- i vesentlig grad — Trong mức độ lớn.
- i alt vesentlig — Chính yếu.
Tham khảo[sửa]
- "vesentlig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)