vestibyle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vestibyle | vestibylen |
Số nhiều | vestibyler | vestibylene |
vestibyle gđ
- Phòng hướng dẫn và chờ đợi.
- Hotellets gjester satt i vestibylen.
Tham khảo
[sửa]- "vestibyle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)