Bước tới nội dung

vestpå

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Phó từ

[sửa]

vestpå

  1. Ở tại miền tây Na Uy.
    Han flyttet fra Oslo og bosatte seg vestpå.

Tham khảo

[sửa]