Bước tới nội dung

vestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc vestre
gt vestre
Số nhiều vestre
Cấp so sánh
cao

vestre

  1. Thuộc mạn tây, phía tây.
    Vi gikk mot den vestre utgangen.

Tham khảo

[sửa]