veterinær
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | veterinær | veterinæren |
Số nhiều | veterinærer. -ene | — |
veterinær gđ
- Thú y sĩ, bác sĩ thú y.
- Jeg må til veterinæren med hunden min.
- Kjøtt som selges i Norge skal være kontrollert av veterinær.
Tham khảo
[sửa]- "veterinær", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)