Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Chuyển tự của бобина бобина gc (тех.) Cuộn dây, cuộn chỉ, ống suốt, suốt chỉ, bôbin. "бобина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    306 byte (30 từ) - 12:37, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • gc (Cái) Ống chỉ, ống sợi, suốt. катушка ниток — cuộn chỉ (эл.) Cuộn dây, bôbin. "катушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    406 byte (34 từ) - 16:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • bən/ Ông chỉ, suốt chỉ. Then nâng chốt cửa. (Điện học) Cuộn dây, ống dây, bôbin. "bobbin", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    359 byte (35 từ) - 23:05, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • IPA: /bɔ.bin/ bobine gc /bɔ.bin/ Lõi quấn (dây, chỉ). (Điện học) Bôbin. Cuộn giấy to. (Thông tục) Mặt (người). Une drôle de bobine — cái mặt buồn cười…
    480 byte (43 từ) - 23:06, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • kéo kén quay tơ Mở cuộn ra, tháo cuộn. Dévider une bobine — tháo cuộn một bôbin Lần (tràng hạt). (Thân mật) Nói lài nhài. Il en dévide, il en dévide, on…
    1.011 byte (113 từ) - 14:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017