bobine
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ.bin/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bobine /bɔ.bin/ |
bobines /bɔ.bin/ |
bobine gc /bɔ.bin/
- Lõi quấn (dây, chỉ).
- (Điện học) Bôbin.
- Cuộn giấy to.
- (Thông tục) Mặt (người).
- Une drôle de bobine — cái mặt buồn cười
Tham khảo[sửa]
- "bobine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)