Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • tabu Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ. under [a] taboo — bị cấm kỵ tabu Bị cấm kỵ, bị cấm đoán. unkind gossips ought to be taboo — phải cấm (kỵ) những chuyện…
    693 byte (76 từ) - 08:46, ngày 4 tháng 2 năm 2024
  • taboo Điều cấm kỵ, sự kiêng kỵ. under [a] taboo — bị cấm kỵ taboo Bị cấm kỵ, bị cấm đoán. unkind gossips ought to be taboo — phải cấm (kỵ) những chuyện…
    745 byte (107 từ) - 23:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • bu/ Cấm kỵ; kiêng. Un mot tabou — một từ kiêng (Thân mật) Không dám động đến; không được đụng đến (cấm không được sửa đổi). tabou gđ /ta.bu/ Sự cấm kỵ; điều…
    806 byte (63 từ) - 23:52, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • phá giới Nói thầy tu không giữ đúng được những điều cấm kỵ. "phá giới", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    257 byte (28 từ) - 05:03, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • ju-ju Vật thần (để thờ cúng); bùa (trừ ma quỷ). Điều cấm kỵ (ở các dân tộc dã man). "ju-ju", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    229 byte (35 từ) - 07:35, ngày 7 tháng 5 năm 2017