Kết quả tìm kiếm
Giao diện
Trợ giúp tìm kiếm | |||
---|---|---|---|
Theo tựa hoặc nội dung |
|
Theo tựa |
|
Theo vị trí |
| ||
Thêm nữa… |
Chưa có trang nào có tên “ngoáy mũi”. Bạn có thể:
|
Xem qua các kết quả bên dưới
- lỗ sâu rồi xoáy tròn để lấy một cái gì ra. Ngoáy tai. Ngoáy mũi. Viết thật nhanh. Ngoáy một bài báo. "ngoáy", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn…574 byte (113 từ) - 17:10, ngày 7 tháng 5 năm 2017
- в П) разг.) Khêu, xỉa, ngoáy, gảy, nghí ngoáy. ковырять в зубах зубочисткой — [lấy tăm] xỉa răng ковырять в носу — ngoáy mũi "ковырять", Hồ Ngọc Đức…506 byte (47 từ) - 17:01, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- nghịch ngoáy ngoáy hai ngón tay cái. Ngồi rồi, ngồi không. to twirl someone round one's finger: (Nghĩa bóng) Bắt ai làm gì phải theo nấy, lấy dây xỏ mũi ai…1 kB (144 từ) - 04:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
- ). Ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn. Mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi). to pick someone's pocket — móc túi của ai, ăn cắp của ai to pick a lock…4 kB (616 từ) - 17:35, ngày 14 tháng 2 năm 2023