Bước tới nội dung

ковырять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ковырять Thể chưa hoàn thành (,(В, Т, в П) разг.)

  1. Khêu, xỉa, ngoáy, gảy, nghí ngoáy.
    ковырять в зубах зубочисткой — [lấy tăm] xỉa răng
    ковырять в носу — ngoáy mũi

Tham khảo

[sửa]