Bước tới nội dung

metadata

Từ điển mở Wiktionary
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Tiếng Anh

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ meta + data (“dữ liệu”).

Danh từ

[sửa]

metadata

  1. Siêu dữ liệu.

Dịch

[sửa]