Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • con rối Đồ chơi hình người hay hình động vật được điều khiển bằng dây hay gậy, hoặc là găng tay được người ta thọc tay vào để điều khiển. (Nghĩa bóng)…
    1 kB (136 từ) - 07:46, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • IPA: /ˌpə.pə.ˈtɪr/ puppeteer /ˌpə.pə.ˈtɪr/ Những người làm con rối. Người điều khiển những con rối. "puppeteer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    322 byte (33 từ) - 09:29, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • đó bị bệnh thần kinh. Bộ máy thích ứng của cơ thể đối với hoàn cảnh và điều khiển toàn bộ cơ thể, gồm có não, tủy và các dây thần kinh đi từ các phần cảm…
    1 kB (172 từ) - 01:39, ngày 11 tháng 5 năm 2017