con rối
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɔn˧˧ zoj˧˥ | kɔŋ˧˥ ʐo̰j˩˧ | kɔŋ˧˧ ɹoj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɔn˧˥ ɹoj˩˩ | kɔn˧˥˧ ɹo̰j˩˧ |
Danh từ[sửa]
con rối
- Đồ chơi hình người hay hình động vật được điều khiển bằng dây hay gậy, hoặc là găng tay được người ta thọc tay vào để điều khiển.
- (Nghĩa bóng) Người bị người khác điều khiển.
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: puppet, marionette
- Tiếng Armenia: մարիոնետ (marionet), խամաճիկ (xamačik), տիկնիկ (tiknik), խաղատիկնիկ (xałatiknik)
- Tiếng Hà Lan: marionet gc
- Tiếng Hy Lạp: μαριονέτα (marionéta) gc
- Tiếng Latinh: neuropastum gt, pupa gc
- Tiếng Na Uy: marionett gđ
- Tiếng Nga: марионетка (marionétka) gc, кукла (kúkla) gc
- Tiếng Nhật: 傀儡 (くぐつ, kugutsu), パペット (papetto), 操り人形 (ayatsuri ningyō), 偶人 (gūjin, ngẫu nhân)
- Tiếng Pháp: marionnette gc
- Tiếng Quan Thoại: 木偶 (mù’ǒu, mộc ngẫu)
- Tiếng Tây Ban Nha: títere gđ, marioneta gc, fantoche gđ
- Tiếng Thụy Điển: marionett gch
- Tiếng Triều Tiên: 꼭두각시 (kkokdugaksi)