Bước tới nội dung

vicésimal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vicésimal

  1. Nhị thập phân.
    Numération vicésimale — hệ đếm nhị thập phân

Tham khảo

[sửa]