Bước tới nội dung

videregående

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc videregående
gt videregå­ende
Số nhiều videregå­ende
Cấp so sánh
cao

videregående

  1. Cấp ba.
    videregående studier/undervisning
    videregående skole — Trường dạy học sinh đã theo hết cấp hai.

Tham khảo

[sửa]