videregående
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | videregående |
gt | videregående | |
Số nhiều | videregående | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
videregående
- Cấp ba.
- videregående studier/undervisning
- videregående skole — Trường dạy học sinh đã theo hết cấp hai.
Tham khảo
[sửa]- "videregående", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)