Bước tới nội dung

vidyā

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Phạn

[sửa]

Danh từ

[sửa]

vidyā (विद्या)

  • (Phật giáo) minh, trí tuệ, tri thức, kiến thức.

Dịch

[sửa]