Bước tới nội dung

science

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsɑɪ.ənts/
Âm thanh (Canada, giọng nam)
Hoa Kỳ

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp cổ science, từ tiếng Latinh scientia ("kiến thức"), từ thân từ động tính từ hiện tại của scire ("biết").

Danh từ

[sửa]

science (số nhiều sciences) /ˈsɑɪ.ənts/

  1. (Vô số) Khoa học.
    man of science — nhà khoa học
  2. (Vô số) Khoa học tự nhiên.
  3. Ngành khoa học, môn khoa học.
    the science of optics — ngành quang học
  4. (Thường đùa cợt; vô số) Kỹ thuật (quyền Anh).
  5. (Thần học; vô số) Trí thức, kiến thức.

Thành ngữ

[sửa]
  • the dismal science: Khoa kinh tế chính trị.
  • It's not rocket science: một đề tài thảo luận không có gì khó hiểu.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]
science

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
science
/sjɑ̃s/
sciences
/sjɑ̃s/

science gc /sjɑ̃s/

  1. Khoa học.
    Sciences expérimentales — khoa học thực nghiệm
    Homme de science — nhà khoa học
    Sciences appliquées — khoa học ứng dụng
    Sciences exactes — khoa học chính xác
    Sciences humaines — khoa học nhân văn
    Sciences pures — khoa học thuần túy
    Sciences sociales — khoa học xã hội
  2. (Văn học) Sự thông hiểu.
    La science du bien et du mal — sự thông hiểu về thiện và ác
  3. (Văn học) Sự khéo léo, sự tài tình.
    Manœuvrer avec une science consommée — thao tác với một sự tài tình tuyệt vời

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]