Bước tới nội dung

vikariat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít vikariat vikariatet
Số nhiều vikariat, vikariater vikariata, ­ene

vikariat

  1. Công việc thay thế, chức vụ thay thế.
    Hun søkte ett års vikariat som lærer.

Tham khảo

[sửa]