Bước tới nội dung

vinaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

vinaire

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) (thuộc) rượu vang.
    Industrie vinaire — công nghiệp rượu vang

Tham khảo

[sửa]