vinterferie
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | vinterferie | vinterferien |
Số nhiều | vinterferier | vinterferiene |
vinterferie gđ
- Kỳ nghỉ vào mùa đông.
- Jeg skal ha en ukes vinterferie.
Tham khảo
[sửa]- "vinterferie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)