Bước tới nội dung

violoner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

violoner nội động từ

  1. (Thân mật) Chơi đàn viôlông.

Ngoại động từ

[sửa]

violoner ngoại động từ

  1. (Thân mật) Chơi (bằng đàn) viôlông.
    Violoner un air — chơi viôlông một điệu nhạc

Tham khảo

[sửa]