Bước tới nội dung

vippe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å vippe
Hiện tại chỉ ngôi vipper
Quá khứ vippa, vippet
Động tính từ quá khứ vippa, vippet
Động tính từ hiện tại

vippe

  1. Đưa đẩy, đong đưa.
    Han satt og vippet på stolen.
    Besvarelsen hans vipper mellom karakterene — 4 og 5.
    å vippe noen over ende — Hất ai ngã xuống.
    å vippe noen av pinnen — Hất chân ai ra khỏi địa vị của họ.

Tham khảo

[sửa]