virke
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å virke |
Hiện tại chỉ ngôi | virker |
Quá khứ | virka, virket |
Động tính từ quá khứ | virka, virket |
Động tính từ hiện tại | — |
virke
- Hoạt động, tác động, tác dụng, có hiệu lực.
- Bremsene virker ikke.
- Giften virket raskt,
- å virke som lege
- å virke inn på noe(n) — Có ảnh hưởng đến việc gì (ai).
- Xem như, coi như, có vẻ.
- Hun virket trett.
Tham khảo
[sửa]- "virke", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)