virkedag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | virkedag | virkedagen |
Số nhiều | virkedager | virkedagene |
virkedag gđ
- Ngày làm việc.
- ukens fem virkedager
Tham khảo
[sửa]- "virkedag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)