virkelighet
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | virkelighet | virkeligheta, virkelighete n |
Số nhiều | — | — |
virkelighet gđc
- Sự thực.
- Planen/Drømmen ble til virkelighet.
- Han ser så uskyldig ut, men i virkeligheten er han en skurk.
Tham khảo
[sửa]- "virkelighet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)