viseformann
Tiếng Na Uy[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | viseformann | for- mannen |
Số nhiều | formenn | formennene |
Danh từ[sửa]
viseformann gđ
- Phó hội trưởng, phó đảng trưởng, phó đoàn trưởng. . .
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | viseformann | for- mannen |
Số nhiều | formenn | formennene |
viseformann gđ