Bước tới nội dung

viseformann

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít viseformann for- mannen
Số nhiều formenn formennene

Danh từ

[sửa]

viseformann

  1. Phó hội trưởng, phó đảng trưởng, phó đoàn trưởng. . .

Xem thêm

[sửa]