vivifying

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): /ˈvɪvɪfʌɪŋ/
  • Tách âm: viv‧ify‧ing

Động từ[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của vivify.