vrimle
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å vrimle |
Hiện tại chỉ ngôi | vrimler |
Quá khứ | vrimla, vrimlet |
Động tính từ quá khứ | vrimla, vrimlet |
Động tính từ hiện tại | — |
vrimle
- Lúc nhúc, nhung nhúc, đầy dẫy.
- Det vrimlet av feil i stilen hans.
- Det vrimlet av maur i maurtua.
Tham khảo
[sửa]- "vrimle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)