Tiếng Hà Lan[sửa]
Cấp
|
Không biến
|
Biến
|
Bộ phận
|
|
vrolijk
|
vrolijke
|
vrolijks
|
So sánh hơn
|
vrolijker
|
vrolijkere
|
vrolijkers
|
So sánh nhất
|
vrolijkst
|
vrolijkste
|
—
|
Tính từ[sửa]
vrolijk (dạng biến vrolijke, cấp so sánh vrolijker, cấp cao nhất vrolijkst)
- vui vẻ: chan chứa hoặc khích sự cười và lòng vui