Bước tới nội dung

vrolijk

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]
Cấp Không biến Biến Bộ phận
vrolijk vrolijke vrolijks
So sánh hơn vrolijker vrolijkere vrolijkers
So sánh nhất vrolijkst vrolijkste

Tính từ

[sửa]

vrolijk (so sánh hơn vrolijke, so sánh nhất vrolijker)

  1. vui vẻ: chan chứa hoặc khích sự cười và lòng vui