Bước tới nội dung

würmien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

würmien

  1. (Địa chất, địa lý) (thuộc) Băng kỳ vuami.

Tham khảo

[sửa]