Bước tới nội dung

wajamaka

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kari'na

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

So sánh với tiếng Akawaio wayama', tiếng Macushi wayamaka, tiếng Pemon wayamaka.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

wajamaka (dạng sở hữu wajamakary)

  1. Con cự đà.

Tham khảo

[sửa]
  • Courtz, Hendrik (2008) A Carib grammar and dictionary[1], Toronto: Magoria Books, →ISBN, tr. 420
  • Ahlbrinck, Willem (1931) “wayamaka”, trong Encyclopaedie der Karaïben, Amsterdam: Koninklijke Akademie van Wetenschappen, tr. 510; republished as Willem Ahlbrinck, Doude van Herwijnen (dịch), L'Encyclopédie des Caraïbes[2], Paris, 1956, tr. 499