walu
Giao diện
Tiếng Cia-Cia
[sửa]Số từ
[sửa]walu
Tham khảo
[sửa]- van den Berg, Rene (1991). "Preliminary notes on the Cia-Cia language (South Buton)". Excursies in Celebes (PDF). Leiden: KITLV. pp. 305–324.
Tiếng Gaddang
[sửa]Cách phát âm
Số từ
walu
- tám.
Tiếng Gone Dau
[sửa]Cách phát âm
Số từ
walu
- tám.
Tiếng Kamayo
[sửa]Số từ
[sửa]walu
- tám.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ma'anyan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]So sánh tiếng Malagasy valo.
Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]walu
- tám.
Tham khảo
[sửa]- Từ vựng tiếng Ma'anyan tại Cơ sở dữ liệu ABVD.
Tiếng Molbog
[sửa]Số từ
[sửa]walu
- tám.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Paku
[sửa]Từ nguyên
[sửa]So sánh tiếng Ma'anyan walu, tiếng Malagasy valo.
Số từ
[sửa]walu
- tám.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Ponosakan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]walu
- tám.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Wolio
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]walu
- tám.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Wolio tại Omniglot
Tiếng Wotu
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]walu
- tám.
Thể loại:
- Mục từ tiếng Cia-Cia
- Số tiếng Cia-Cia
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gaddang
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Gaddang
- Số tiếng Gaddang
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Gone Dau
- Mục từ tiếng Gone Dau
- Số tiếng Gone Dau
- Mục từ tiếng Kamayo
- Số tiếng Kamayo
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ma'anyan
- Mục từ tiếng Ma'anyan
- Số tiếng Ma'anyan
- Mục từ tiếng Ma'anyan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Molbog
- Số tiếng Molbog
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Ma'anyan
- Mục từ tiếng Paku
- Số tiếng Paku
- Mục từ tiếng Paku có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ponosakan
- Mục từ tiếng Ponosakan
- Số tiếng Ponosakan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wolio
- Mục từ tiếng Wolio
- Số tiếng Wolio
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Wotu
- Mục từ tiếng Wotu
- Số tiếng Wotu