Bước tới nội dung

wisigoth

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực wisigothe
/vi.zi.ɡɔt/
wisigoths
/vi.zi.ɡɔt/
Giống cái wisigothe
/vi.zi.ɡɔt/
wisigoths
/vi.zi.ɡɔt/

wisigoth

  1. (Sử học) (thuộc) bộ lạc Vi-di-gốt.

Tham khảo

[sửa]