Bước tới nội dung

xanthoderme

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

xanthoderme

  1. (Nhân loại học) (có) da vàng.
    Race xanthoderme — chủng tộc da vàng

Tham khảo

[sửa]