Bước tới nội dung

xoxoctic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nahuatl cổ điển

[sửa]

Tính từ

[sửa]

xoxoctic

  1. Xanh lục.

Hậu duệ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • J. Richard Andrews. (2003) Workbook for Introduction to Classical Nahuatl, Revised Edition, Nhà xuất bản Đại học Oklahoma.
  • Frances Karttunen. (1983) An Analytical Dictionary of Nahuatl, Nhà xuất bản Đại học Texas.
  • James Lockhart. (2001) Nahuatl as Written, Nhà xuất bản Đại học Stanford.

Tiếng Trung Nahuatl

[sửa]

Cách viết khác

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Nahuatl cổ điển xoxoctic.

Tính từ

[sửa]

xoxoctic

  1. Xanh lục.