Bước tới nội dung

xuusang bulai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mongghul

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ xuutang ("trường học") + bulai ("con trai").

Danh từ

[sửa]

xuusang bulai

  1. nam sinh.