Bước tới nội dung

nam sinh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
naːm˧˧ sïŋ˧˧naːm˧˥ ʂïn˧˥naːm˧˧ ʂɨn˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
naːm˧˥ ʂïŋ˧˥naːm˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

nam sinh

  1. Học sinh con trai.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]