Bước tới nội dung

yndig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc yndig
gt yndig
Số nhiều yndige
Cấp so sánh yndigere
cao yndigst

yndig

  1. Dễ thương, xinh xắn.
    de yndigste blomster du kan tenke deg
    en yndig pike

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]