Bước tới nội dung

zapatillas

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Tây Ban Nha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Tây Ban Nha) /θapaˈtiʝas/ [θa.paˈt̪i.ʝas]
  • IPA(ghi chú): (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha) /θapaˈtiʎas/ [θa.paˈt̪i.ʎas]
 
  • IPA(ghi chú): (phần lớn Mỹ Latinh) /sapaˈtiʝas/ [sa.paˈt̪i.ʝas]
  • IPA(ghi chú): (dãy núi Andes) /sapaˈtiʎas/ [sa.paˈt̪i.ʎas]
  • IPA(ghi chú): (Buenos Aires và các vùng xung quanh) /sapaˈtiʃas/ [sa.paˈt̪i.ʃas]
  • IPA(ghi chú): (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) /sapaˈtiʒas/ [sa.paˈt̪i.ʒas]

 
  • (phần lớn Tây Ban Nha và Mỹ Latinh) Vần: -iʝas
  • (vùng nông thôn miền Bắc Tây Ban Nha, dãy núi Andes) Vần: -iʎas
  • (Buenos Aires và các vùng xung quanh) Vần: -iʃas
  • (những nơi khác ở Argentina và Uruguay) Vần: -iʒas

  • Tách âm tiết: za‧pa‧ti‧llas

Danh từ

[sửa]

zapatillas gc sn

  1. Dạng số nhiều của zapatilla