Bước tới nội dung

zo'n

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ zo + een.

Từ hạn định

[sửa]

zo'n

  1. kiểu đó, như thế
    Zo'n groot huis!
    Nhà lớn thế.
  2. khoảng
    Er waren zo'n driehonderd personen aanwezig.
    Khoảng ba trăm người có mặt.