een

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Hà Lan[sửa]

Số từ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /eːn/

een

  1. một; sau nul và trước twee

Đồng nghĩa[sửa]

één

Mạo từ[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ən/

Bản mẫu:nld-article

  1. mạo từ bất định cho danh từ ở số ít

Từ liên hệ[sửa]

de, het

Danh từ[sửa]

Dạng bình thường
Số ít een
Số nhiều enen
Dạng giảm nhẹ
Số ít eentje
Số nhiều eentjes

een gch (mạo từ de, số nhiều enen, giảm nhẹ eentje)

  1. chữ cái số hai