Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • Nã-phá-luân Âm Hán-Việt của chữ Hán 拿破侖. Nã Phá Luân (lỗi thời) Napoleon Bonaparte (một chính khách và nhà lãnh đạo quân sự người Pháp). 1920, Trần Trọng…
    1 kB (162 từ) - 16:32, ngày 24 tháng 10 năm 2023
  • lɵn²¹/ 拿破侖 Napoléon Bonaparte (hoàng đế Pháp). Sino-Xenic (拿破侖): Tiếng Việt: Nã Phá Luân (拿破侖) 新华社译名室, editor (1993), “Napoleon 拿破仑”, trong 世界人名翻译大辞典…
    488 byte (192 từ) - 14:39, ngày 14 tháng 5 năm 2024