Bước tới nội dung

拿破侖

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Trung Quốc

[sửa]


phonetic
phồn. (拿破侖/拿破崙) /
giản. (拿破仑)

(These forms in the hanzi box are uncreated: "拿破仑", "拿破崙".)

Wikipedia has articles on:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp Napoléon.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ riêng

[sửa]

拿破侖

  1. Napoléon Bonaparte (hoàng đế Pháp).

Hậu duệ

[sửa]
Sino-Xenic (拿破侖):

Tham khảo

[sửa]
  • 新华社译名室, editor (1993), “Napoleon 拿破仑”, trong 世界人名翻译大辞典 [Names of The Worlds Peoples: A comprehensive dictionary of names in Roman-Chinese] (bằng tiếng Trung Quốc), Bắc Kinh: China Translation & Publishing Corporation, →ISBN, →OCLC, tr. 1974.